Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chứa chấp


détenir; receler
Chứa chấp của ăn cắp
détenir des objets volés; receler des objets volés
Chức chấp kẻ gian
détenir un malfaiteur
người chứa chấp (luật pháp)
le receleur
sự chứa chấp (luật pháp)
le recel



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.